-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) bị tê dại vì không cử động được (chân, tay))(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sli:p</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:54, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A condition of body and mind such as that whichnormally recurs for several hours every night, in which thenervous system is inactive, the eyes closed, the posturalmuscles relaxed, and consciousness practically suspended.
Tr. a (foll. by off) remedy by sleeping (slept offhis hangover). b (foll. by away) spend in sleeping (sleep thehours away).
(of a limb) become numbed bypressure. in one's sleep while asleep. last sleep death. letsleeping dogs lie avoid stirring up trouble. put to sleep 1anaesthetize.
Kill (an animal) painlessly. sleep aroundcolloq. be sexually promiscuous. sleep in 1 remain asleeplater than usual in the morning.
Sleep by night at one'splace of work. sleeping-bag a lined or padded bag to sleep inesp. when camping etc. Sleeping Beauty a fairy-tale heroine whoslept for 100 years. sleeping-car (or -carriage) a railwaycoach provided with beds or berths. sleeping-draught a drink toinduce sleep. sleeping partner a partner not sharing in theactual work of a firm. sleeping-pill a pill to induce sleep.sleeping policeman a ramp etc. in the road intended to causetraffic to reduce speed. sleeping sickness any of severaltropical diseases with extreme lethargy caused by a trypanosometransmitted by a tsetse-fly bite. sleeping-suit a child'sone-piece night-garment. sleep-learning learning by hearingwhile asleep. sleep like a log (or top) sleep soundly. thesleep of the just sound sleep. sleep out sleep by night out ofdoors, or not at one's place of work. sleep-out n. Austral. &NZ a veranda, porch, or outbuilding providing sleepingaccommodation. [OE slep, sl‘p (n.), slepan, sl‘pan (v.) f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ