-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 31: *Ving: [[Towing]]*Ving: [[Towing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====dây cáp kéo xe=====+ | __TOC__- + |}- == Dệt may==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dây cáp kéo xe=====+ === Dệt may========bó sợi tơ==========bó sợi tơ=====- =====bó xơ ngắn=====+ =====bó xơ ngắn=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đay ngắn==========đay ngắn=====- =====gai vụn=====+ =====gai vụn=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kéo==========kéo=====Dòng 78: Dòng 68: =====sự kéo==========sự kéo=====- =====sự lai dắt=====+ =====sự lai dắt=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====dắt==========dắt=====Dòng 91: Dòng 78: =====tàu được kéo==========tàu được kéo=====- =====xe được kéo=====+ =====xe được kéo=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tow tow] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tow tow] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Pull, drag, draw, haul, lug, trail, tug, trawl: The boatwas towing a long purse seine. I arrived just as the police weretowing away my car.==========Pull, drag, draw, haul, lug, trail, tug, trawl: The boatwas towing a long purse seine. I arrived just as the police weretowing away my car.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ