-
(Khác biệt giữa các bản)(→bất thường)
Dòng 16: Dòng 16: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====không chuẩn tắc=====+ =====không chuẩn tắc=====- =====không pháp tuyến=====+ =====không pháp tuyến======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bất bình thường=====+ =====bất bình thường=====- =====bất tự nhiên=====+ =====bất tự nhiên======= Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====không bình thường, khác thường, dị thường=====+ =====không bình thường, khác thường, dị thường======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bất thường=====+ =====bất thường=====::[[abend]] ([[abnormal]]end)::[[abend]] ([[abnormal]]end)::kết thúc bất thường::kết thúc bất thườngDòng 76: Dòng 76: ::đường cong đơn bất thường::đường cong đơn bất thường- =====khác thường=====+ =====khác thường=====- =====không chuẩn=====+ =====không chuẩn=====::[[abend]] ([[abnormal]]end)::[[abend]] ([[abnormal]]end)::kết thúc không chuẩn::kết thúc không chuẩnDòng 87: Dòng 87: ::[[abnormal]] [[termination]]::[[abnormal]] [[termination]]::kết thúc không chuẩn::kết thúc không chuẩn- =====kỳ dị=====+ =====kỳ dị=====- =====dị thường=====+ =====dị thường=====::[[abnormal]] [[polarization]]::[[abnormal]] [[polarization]]::sự phân cực dị thường::sự phân cực dị thườngDòng 110: Dòng 110: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bất bình thường=====+ =====bất bình thường======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===10:52, ngày 21 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bất thường
- abend (abnormalend)
- kết thúc bất thường
- abnormal combustion
- cháy bất thường
- abnormal dip
- góc cắm bất thường
- abnormal end
- kết thúc bất thường
- abnormal end (abend)
- kết thúc bất thường
- abnormal function
- hàm bất thường
- abnormal glow discharge
- phóng điện phát sáng bất thường
- abnormal ionospheric layers
- lớp điện ly bất thường
- abnormal ionospheric layers
- tầng điện ly bất thường
- abnormal occurrence
- sự cố bất thường
- abnormal reflections
- phản xạ bất thường
- Abnormal Release Provider PPDU (ARPPPDU)
- PPDU nhà cung ứng ngừng bất thường
- Abnormal Release User PPDU (ARUPPDU)
- PPDU người dùng ngừng bất thường
- abnormal singularity
- điểm kỳ dị bất thường
- abnormal singularity
- tính kỳ dị bất thường
- abnormal statement
- câu lệch bất thường
- abnormal temperature
- nhiệt độ bất thường
- abnormal termination
- kết thúc bất thường
- abnormal termination
- sự kết thúc bất thường
- abnormal termination (ofa call, e.g.)
- kết thúc bất thường
- simple abnormal curve
- đường cong đơn bất thường
không chuẩn
- abend (abnormalend)
- kết thúc không chuẩn
- abnormal end
- kết thúc không chuẩn
- abnormal end (abend)
- kết thúc không chuẩn
- abnormal termination
- kết thúc không chuẩn
dị thường
- abnormal polarization
- sự phân cực dị thường
- abnormal pressure
- dị thường áp suất
- abnormal propagation
- sự lan truyền dị thường
- abnormal reflection
- sự phản xạ dị thường
- abnormal refraction
- sự khúc xạ dị thường
- abnormal stress
- ứng suất dị thường
- abnormal structure
- cấu trúc dị thường
- abnormal termination
- sự chấm dứt dị thường
- abnormal variation
- sự biến đổi dị thường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ