-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→(từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách)
Dòng 29: Dòng 29: ::[[to]] [[prove]] [[the]] [[courage]] [[of]] [[somebody]]::[[to]] [[prove]] [[the]] [[courage]] [[of]] [[somebody]]::thử thách lòng can đảm của ai::thử thách lòng can đảm của ai- ::[[prove]] [[one's]]/[[the]] [[case]]/[[point]]- ::chứng minh trường hợp/quan điểm===Nội động từ======Nội động từ===08:39, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Verify, authenticate, confirm, make good, corroborate,demonstrate, show, validate, establish, substantiate, certify,affirm; support, sustain, back (up), uphold: Prove that he liedunder oath, and we shall have him for perjury. If you cannotprove her guilt, she must be presumed innocent. 2 try, test,examine, check, analyse, assay: Division can easily be provedby multiplication, and vice versa. The proving ground formilitary vehicles is off limits to the public. Come live withme and be my love, And we shall all the pleasures prove. 3 turnout, be found, be shown, be established, end up; develop,result: The child proved to be his long-lost grandson.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ