-
(Khác biệt giữa các bản)n (→Xác nhận, chứng thực (một chúc thư..) (như) probate)(→/'''<font color="red">proov</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">proov</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====+ =====/'''<font color="red">pru:v</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =======Thông dụng====Thông dụng==07:35, ngày 25 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Verify, authenticate, confirm, make good, corroborate,demonstrate, show, validate, establish, substantiate, certify,affirm; support, sustain, back (up), uphold: Prove that he liedunder oath, and we shall have him for perjury. If you cannotprove her guilt, she must be presumed innocent. 2 try, test,examine, check, analyse, assay: Division can easily be provedby multiplication, and vice versa. The proving ground formilitary vehicles is off limits to the public. Come live withme and be my love, And we shall all the pleasures prove. 3 turnout, be found, be shown, be established, end up; develop,result: The child proved to be his long-lost grandson.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ