-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'keibl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'keibl</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 28: * V_ing : [[cabling]]* V_ing : [[cabling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====buộc bằng cáp=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buộc bằng cáp=====- =====dây cáp mềm=====+ === Ô tô===- + =====dây cáp mềm=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dây áp=====- =====dây áp=====+ === Điện===- + =====cáp dự ứng lực=====- == Điện==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dây điện tín=====- =====cáp dự ứng lực=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dây điện tín=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bức điện báo==========bức điện báo=====Dòng 100: Dòng 89: ''Giải thích VN'': Một dải trang trí nổi trong các rãnh cột hay trụ bổ tường.''Giải thích VN'': Một dải trang trí nổi trong các rãnh cột hay trụ bổ tường.- =====tầm=====+ =====tầm=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đánh điện==========đánh điện=====- =====gửi điện=====+ =====gửi điện=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cable cable] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cable cable] : Corporateinformation- == Chứng khoán==+ === Chứng khoán===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ :Cable hay "cáp" là tên gọi đặc biệt để chỉ tỷ giá hối đoái giữa đồng bảng Anh (Sterling) và Đôla Mỹ trên thị trường ngoại hối. Đây là tên gọi duy nhất và rất đặc biệt trong hệ thống tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia.:Cable hay "cáp" là tên gọi đặc biệt để chỉ tỷ giá hối đoái giữa đồng bảng Anh (Sterling) và Đôla Mỹ trên thị trường ngoại hối. Đây là tên gọi duy nhất và rất đặc biệt trong hệ thống tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia.Dòng 120: Dòng 104: :Bắt nguồn của tên gọi này được cho là có từ những năm 1800, khi đó tỷ giá hối đoái giữa USD và GBP được truyền qua đường cáp nằm dưới Đại Tây Dương.:Bắt nguồn của tên gọi này được cho là có từ những năm 1800, khi đó tỷ giá hối đoái giữa USD và GBP được truyền qua đường cáp nằm dưới Đại Tây Dương.- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Wire, line, rope, hawser, chain, mooring, strand, guy:The cable broke and we were set adrift.==========Wire, line, rope, hawser, chain, mooring, strand, guy:The cable broke and we were set adrift.=====Dòng 131: Dòng 113: =====Telegraph, wire; radio: Cable Jones to come at once.==========Telegraph, wire; radio: Cable Jones to come at once.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dây treo
- air-supported cable-reinforced structure
- kết cấu bơm hơi dây treo
- cable harness
- bộ dây treo cáp
- cable suspension wire
- dây treo cáp
- cable truss structures
- kết câu dây treo
- safety cable
- dây (treo) an toàn
- track cable
- dây treo vận chuyển
Chứng khoán
- Cable hay "cáp" là tên gọi đặc biệt để chỉ tỷ giá hối đoái giữa đồng bảng Anh (Sterling) và Đôla Mỹ trên thị trường ngoại hối. Đây là tên gọi duy nhất và rất đặc biệt trong hệ thống tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia.
- Cable là tỷ giá GBP/USD. Nếu trên thị trường ngoại hối (forex market) có ai đó nói rằng "Cáp lên ngày hôm nay" thì phải hiểu rằng tỷ giá giữa GBP/USD tăng.
- Ngoài ra Cáp còn là tên gọi đơn giản dành riêng cho đồng Bảng Anh.
- Bắt nguồn của tên gọi này được cho là có từ những năm 1800, khi đó tỷ giá hối đoái giữa USD và GBP được truyền qua đường cáp nằm dưới Đại Tây Dương.
Oxford
A tr. transmit (a message) by cablegram. btr. inform (a person) by cablegram. c intr. send a cablegram.2 tr. furnish or fasten with a cable or cables.
A carriage drawnalong a cable railway. cable-laid (of rope) having three triplestrands. cable railway a railway along which carriages aredrawn by an endless cable. cable television a broadcastingsystem with signals transmitted by cable to subscribers' sets.[ME f. OF chable, ult. f. LL capulum halter f. Arab. habl]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ