-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">glou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">glou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 52: Dòng 48: *V_ing: [[glowing]]*V_ing: [[glowing]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ánh (sáng rực)=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====ánh (sáng rực)=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=glow glow] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=glow glow] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====rực=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====rực=====+ =====sáng lên=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sáng lên=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lớp sáng==========lớp sáng=====::[[cathode]] [[glow]]::[[cathode]] [[glow]]Dòng 171: Dòng 163: ::[[permanent]] [[glow]]::[[permanent]] [[glow]]::phát sáng lâu dài::phát sáng lâu dài- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Luminosity, phosphorescence, incandescence, light,lambency, lustre: The surface of the flying saucer emitted afaint green glow.==========Luminosity, phosphorescence, incandescence, light,lambency, lustre: The surface of the flying saucer emitted afaint green glow.=====Dòng 188: Dòng 178: =====Flush, bloom, colour,blush: As you can see from her complexion, she simply glowswith good health. 7 blush, flush, redden, colour, turn red orscarlet: My cheeks glowed with embarrassment.==========Flush, bloom, colour,blush: As you can see from her complexion, she simply glowswith good health. 7 blush, flush, redden, colour, turn red orscarlet: My cheeks glowed with embarrassment.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.intr.==========V.intr.=====02:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát sáng
- abnormal glow discharge
- phóng điện phát sáng bất thường
- after glow
- sự phát sáng dư
- blue glow
- sự phát sáng xanh
- glow conduction
- phóng điện phát sáng
- glow conduction
- sự dẫn điện phát sáng
- glow conduction lamp
- đèn dùng khi phát sáng
- glow discharge
- phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện phát sáng
- glow discharge lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- glow lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow-conduction lamp
- đèn dẫn điện phát sáng
- glow-discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- negative glow
- sự phát sáng âm
- permanent glow
- phát sáng lâu dài
sáng
- abnormal glow discharge
- phóng điện phát sáng bất thường
- after glow
- sự phát sáng dư
- blue glow
- sự phát sáng xanh
- cathode glow
- lớp sáng catot
- glow conduction
- dẫn điện tỏa sáng
- glow conduction
- phóng điện phát sáng
- glow conduction
- sự dẫn điện phát sáng
- glow conduction lamp
- đèn dùng khi phát sáng
- glow discharge
- dẫn điện tỏa sáng
- glow discharge
- phóng điện chớp sáng
- glow discharge
- phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện tỏa sáng
- glow discharge lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- glow lamp
- đèn lớp sáng âm
- glow lamp
- đèn nóng sáng
- glow lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow potential
- điện thế chớp sáng
- glow steadily
- sáng đều
- glow steadily
- sáng ổn định
- glow tube
- đèn ống chớp sáng
- glow-conduction lamp
- đèn dẫn điện phát sáng
- glow-discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- negative glow
- lớp sáng âm
- negative glow
- sự phát sáng âm
- neon glow-lamp
- đèn neon ánh sáng trắng
- permanent glow
- phát sáng lâu dài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Luminosity, phosphorescence, incandescence, light,lambency, lustre: The surface of the flying saucer emitted afaint green glow.
Light, brightness, gleam, luminousness,brilliance, radiance, resplendence, splendour, effulgence: Theglow in the east is from a forest fire.
Flush, blush,redness, ruddiness, burning, excitement, warmth, fervour,fervency, enthusiasm, feverishness, thrill, Colloq rush: I canfeel a glow just thinking of you.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ