-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bi'li:v</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:40, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Accept, put faith or credence in or into, find credible,find creditable; allow, think, hold, maintain, feel; take it,suppose, assume: He still believes that the moon is made ofgreen cheese.
Believe in. trust to or in, rely upon or on,have faith or confidence in, put one's trust in, be convincedof, swear by, credit; have the courage of one's convictions: Doyou believe everything you read in the papers? The chairmanbelieves in your ability to carry out the plan. 3 make believe.pretend, suppose, imagine, fancy, conjecture, assume: I used tomake believe I was a great detective.
Oxford
V.
Tr. accept as true or as conveying the truth (I believeit; don't believe him; believes what he is told).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ