-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">skoup</font>'''/==========/'''<font color="red">skoup</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 29: Dòng 23: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khoảng giá trị=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khoảng giá trị=====- =====máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)=====+ === Ô tô===- + =====máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)=====- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dải hợp lệ==========dải hợp lệ=====- =====phạm vi, vùng=====+ =====phạm vi, vùng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=scope scope] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=scope scope] : Foldoc- + === Vật lý===- == Vật lý==+ =====ống kính ngắm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====ống kính ngắm=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ chỉ báo==========bộ chỉ báo=====Dòng 112: Dòng 100: ::[[lexical]] [[scope]]::[[lexical]] [[scope]]::phạm vi từ vựng::phạm vi từ vựng- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Range, reach, field, area, extent, compass, expanse,breadth, sphere, orbit, span: The scope of her interestsincludes both the sciences and the arts. 2 leeway, space, room,elbow-room, freedom, opportunity, capacity, stretch, latitude,spread: Have you allowed enough scope for growth?==========Range, reach, field, area, extent, compass, expanse,breadth, sphere, orbit, span: The scope of her interestsincludes both the sciences and the arts. 2 leeway, space, room,elbow-room, freedom, opportunity, capacity, stretch, latitude,spread: Have you allowed enough scope for growth?=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]02:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phạm vi
- economy of scope
- kinh tế phạm vi / qui mô
- explicit scope terminator
- kết thúc phạm vi tường minh
- fall within the scope of
- nằm trong phạm vi của
- lexical scope
- phạm vi từ vựng
- scope check
- sự kiểm tra phạm vi
- scope note
- chú ý về phạm vi
- scope note
- lưu ý về phạm vi
- scope note
- ghi chú về phạm vi
- scope of commands
- phạm vi các lệnh
- Scope of Cover Insurance
- phạm vi bảo hiểm
- scope of inspection
- phạm vi thử nghiệm
- scope of the study
- phạm vi nghiên cứu
- scope of work
- phạm vi hoạt động
- scope of work
- phạm vi công tác
- scope of work
- phạm vi công việc
- scope resolution operator
- toán tử phân giải phạm vi
- to be out of scope for the project
- không nằm trong phạm vi dự án
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Range, reach, field, area, extent, compass, expanse,breadth, sphere, orbit, span: The scope of her interestsincludes both the sciences and the arts. 2 leeway, space, room,elbow-room, freedom, opportunity, capacity, stretch, latitude,spread: Have you allowed enough scope for growth?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ