-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">waɪp</font>'''/==========/'''<font color="red">waɪp</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 74: Dòng 68: *Ving: [[wiping]]*Ving: [[wiping]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phạm vi gạt hình=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phạm vi gạt hình=====+ === Kỹ thuật chung ========chùi==========chùi=====::[[wipe]] [[pattern]]::[[wipe]] [[pattern]]Dòng 88: Dòng 83: =====lau, chùi, xóa==========lau, chùi, xóa=====- =====sự xóa=====+ =====sự xóa=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Sometimes, wipe off or out or up. rub, clean (off or outor up), cleanse; dry (off or out or up), dust (off), mop (up),swab, sponge (off or up): For God's sake, wipe your nose!Please wipe the crumbs off the table when you've finishedeating. Stop crying and wipe up the spilt milk. 2 Often, wipeoff. remove, erase, take off or away, get rid of: Wipe thatgrin off your face, stranger.==========Sometimes, wipe off or out or up. rub, clean (off or outor up), cleanse; dry (off or out or up), dust (off), mop (up),swab, sponge (off or up): For God's sake, wipe your nose!Please wipe the crumbs off the table when you've finishedeating. Stop crying and wipe up the spilt milk. 2 Often, wipeoff. remove, erase, take off or away, get rid of: Wipe thatgrin off your face, stranger.==========Wipe out. kill (off),annihilate, massacre, destroy, finish (off), dispose of,eradicate, obliterate, exterminate, do away with, stamp out, getrid of, remove, wipe off the face of the earth: Scientists havesucceeded in wiping out smallpox.==========Wipe out. kill (off),annihilate, massacre, destroy, finish (off), dispose of,eradicate, obliterate, exterminate, do away with, stamp out, getrid of, remove, wipe off the face of the earth: Scientists havesucceeded in wiping out smallpox.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====03:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sometimes, wipe off or out or up. rub, clean (off or outor up), cleanse; dry (off or out or up), dust (off), mop (up),swab, sponge (off or up): For God's sake, wipe your nose!Please wipe the crumbs off the table when you've finishedeating. Stop crying and wipe up the spilt milk. 2 Often, wipeoff. remove, erase, take off or away, get rid of: Wipe thatgrin off your face, stranger.
Oxford
(oftenfoll. by away, off, etc.) a clear or remove by wiping (wipedthe mess off the table; wipe away your tears). b remove oreliminate completely (the village was wiped off the map).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ