-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">gai</font>'''/==========/'''<font color="red">gai</font>'''/=====Dòng 37: Dòng 33: =====(từ lóng) chuồn==========(từ lóng) chuồn=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cáp néo=====+ | __TOC__- + |}- == Điện==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cáp néo=====+ === Điện========dây guy==========dây guy=====''Giải thích VN'': Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.''Giải thích VN'': Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dây cáp chằng==========dây cáp chằng=====Dòng 71: Dòng 66: =====sự neo giằng==========sự neo giằng=====- =====thanh kéo=====+ =====thanh kéo=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Man, lad, youth, boy, fellow, person, Colloq chap, geezer,Brit bloke, Slang gink, cat, customer, US dude, Old-fashionedgazabo or gazebo: Clarence is a pretty nice guy.==========Man, lad, youth, boy, fellow, person, Colloq chap, geezer,Brit bloke, Slang gink, cat, customer, US dude, Old-fashionedgazabo or gazebo: Clarence is a pretty nice guy.=====03:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dây cáp néo trong xây dựng
Giải thích EN: A wire, rope, or chain that is used to secure a vertical and often temporary structure such as a mast, tower, derrick, or chimney. Also, guy rope, guy wire.
Giải thích VN: Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ