• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="violet">/'kæpsju:l/</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="violet">/'kæpsju:l/</font>'''=====
    ====='''<font color="violet">/'kæpsju:l/</font>'''=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    == Vật lý==
    == Vật lý==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====capxun=====
    +
    =====capxun=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hộp rỗng=====
    +
    =====hộp rỗng=====
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nang, bao=====
    +
    =====nang, bao=====
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====buồng kín=====
    +
    =====buồng kín=====
    -
    =====hộp kín=====
    +
    =====hộp kín=====
    == Điện tử & viễn thông==
    == Điện tử & viễn thông==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====vỏ bọc không gian=====
    +
    =====vỏ bọc không gian=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bao=====
    +
    =====bao=====
    -
    =====hộp=====
    +
    =====hộp=====
    -
    =====khoang chứa các thiết bị nhạy cảm=====
    +
    =====khoang chứa các thiết bị nhạy cảm=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[sealed]] [[compartment]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[sensitive]] [[instrumentation]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[sealed]] [[compartment]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[sensitive]] [[instrumentation]]..
    Dòng 56: Dòng 54:
    ''Giải thích VN'': Một khoang nhỏ, kín dùng để bảo vệ các khí cụ đo kiểm nhạy cảm.
    ''Giải thích VN'': Một khoang nhỏ, kín dùng để bảo vệ các khí cụ đo kiểm nhạy cảm.
    -
    =====kíp nổ=====
    +
    =====kíp nổ=====
    -
    =====nang=====
    +
    =====nang=====
    ::[[otic]] [[capsule]]
    ::[[otic]] [[capsule]]
    ::nang tai
    ::nang tai
    -
    =====nắp che=====
    +
    =====nắp che=====
    -
    =====màng=====
    +
    =====màng=====
    ::[[pressure]] [[capsule]]
    ::[[pressure]] [[capsule]]
    ::hộp đo áp lực (kiểu màng)
    ::hộp đo áp lực (kiểu màng)
    -
    =====màng mỏng=====
    +
    =====màng mỏng=====
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bao=====
    +
    =====bao=====
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=capsule capsule] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=capsule capsule] : Corporateinformation
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====A small soluble case of gelatine enclosing a dose ofmedicine and swallowed with it.=====
    +
    :[[abridged]] , [[canned]] , [[condensed]] , [[epitomized]] , [[pocket]] , [[potted]] , [[tabloid]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A detachable compartment of aspacecraft or nose-cone of a rocket.=====
    +
    :[[bolus]] , [[cap]] , [[dose]] , [[lozenge]] , [[pellet]] , [[pill]] , [[troche]] , [[abridged]] , [[ampule]] , [[cartridge]] , [[case]] , [[cockpit]] , [[condensed]] , [[membrane]] , [[outline]] , [[pod]] , [[sheath]] , [[shell]] , [[tabloid]] , [[time]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====An enclosing membrane inthe body.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a dry fruit that releases its seeds when ripe. bthe spore-producing part of mosses and liverworts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Biol. anenveloping layer surrounding certain bacteria.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.)concise; highly condensed (a capsule history of jazz).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Capsular adj. capsulate adj. [F f. L capsula f. capsaCASE(2)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    12:39, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /'kæpsju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả nang
    (giải phẫu) bao vỏ
    (dược học) bao con nhộng
    Bao thiếc bịt nút chai
    (hoá học) nồi con, capxun
    Đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    capxun

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp rỗng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nang, bao

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng kín
    hộp kín

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ bọc không gian

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    hộp
    khoang chứa các thiết bị nhạy cảm

    Giải thích EN: A small sealed compartment used to protect sensitive instrumentation..

    Giải thích VN: Một khoang nhỏ, kín dùng để bảo vệ các khí cụ đo kiểm nhạy cảm.

    kíp nổ
    nang
    otic capsule
    nang tai
    nắp che
    màng
    pressure capsule
    hộp đo áp lực (kiểu màng)
    màng mỏng
    vỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    vỏ

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X