• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đổ nát=====
    +
    =====đổ nát=====
    =====vò (nhàu)=====
    =====vò (nhàu)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đập vụn=====
    +
    =====đập vụn=====
    -
    =====nhào=====
    +
    =====nhào=====
    -
    =====làm hư hỏng=====
    +
    =====làm hư hỏng=====
    -
    =====phá hoại=====
    +
    =====phá hoại=====
    =====vỡ vụn=====
    =====vỡ vụn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Disintegrate, fragment, break apart, break up, shiver, cometo pieces: Acid rain has caused the stone fa‡ade to crumble. Inthe face of the attack, his resolve crumbled.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[break up]] , [[collapse]] , [[crumb]] , [[crush]] , [[decay]] , [[decompose]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[disintegrate]] , [[dissolve]] , [[fragment]] , [[go to pieces]] , [[granulate]] , [[grind]] , [[molder]] , [[perish]] , [[powder]] , [[pulverize]] , [[putrefy]] , [[triturate]] , [[tumble]] , [[break down]] , [[fragmentize]] , [[break]] , [[erode]] , [[rot]] , [[splinter]] , [[spoil]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[build]] , [[put together]]
    -
    =====Tr. & intr. break or fall into crumbs orfragments.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of power, a reputation, etc.) graduallydisintegrate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a mixture of flour and fat, rubbedto the texture of breadcrumbs and cooked as a topping for fruitetc. (apple crumble; vegetable crumble).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A crumbly orcrumbled substance. [ME f. OE, formed as CRUMB]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crumble crumble] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /krʌmbl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Vỡ vụn, đổ nát, bở
    rocks crumble
    những hòn bi đá vỡ vụn
    (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói
    a great empire crumbled
    một đế quốc lớn sụp đổ
    hope crumbles
    hy vọng tan ra mây khói

    Ngoại động từ

    Bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn
    to crumble one's bread
    bẻ vụn bánh mì

    Danh từ

    Bánh hấp
    apple crumble
    bánh hấp phết táo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đổ nát
    vò (nhàu)

    Kỹ thuật chung

    đập vụn
    nhào
    làm hư hỏng
    phá hoại
    vỡ vụn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X