-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 81: Dòng 81: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tip.jpg|200px|đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ]]+ =====đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========đầu mút/đỉnh chóp==========đầu mút/đỉnh chóp=====Dòng 142: Dòng 146: =====Usually, tipoff. advise, warn, caution, alert, forewarn, notify, let(someone) know, Colloq let (someone) in on: The thieves weretipped off and never arrived.==========Usually, tipoff. advise, warn, caution, alert, forewarn, notify, let(someone) know, Colloq let (someone) in on: The thieves weretipped off and never arrived.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]] [[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]] [[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- [[Category:Chứng khoán]]+ [[Category:Chứng khoán]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Gratuity, baksheesh, pourboire, douceur, lagniappe orlagnappe, present, gift, Colloq little something: That waiterdidn't deserve a tip.
Tip-off, (inside) information, warning,advice, suggestion, clue, hint, pointer, forecast, prediction,Colloq Brit gen: Louie had a tip that the police were coming.Her tip was 'Flapdoodle' to win the fifth race.
Usually, tipoff. advise, warn, caution, alert, forewarn, notify, let(someone) know, Colloq let (someone) in on: The thieves weretipped off and never arrived.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ