• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:52, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 28: Dòng 28:
    *Ving: [[Sloshing]]
    *Ving: [[Sloshing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Intr. (often foll. by about) splash or flounderabout, move with a splashing sound.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tr. Brit. sl. hit esp.heavily.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bespatter]] , [[dash]] , [[slop]] , [[spatter]] , [[splatter]] , [[spray]] , [[swash]] , [[flounder]] , [[mud]] , [[slime]] , [[slush]] , [[spill]] , [[splash]] , [[wade]] , [[wallow]]
    -
    =====Tr. colloq. a pour (liquid) clumsily. b pourliquid on.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slush.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an instance of splashing. b thesound of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. sl. a heavy blow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A quantity ofliquid. [var. of SLUSH]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=slosh slosh] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /slɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .slush

    Bùn loãng
    Tiếng bì bõm
    (từ lóng) cú đánh mạnh

    Ngoại động từ

    (từ lóng) đánh đập, giã
    ( + about, around) (thông tục) té, văng, bắn toé; làm cho chuyển động gây thành tiếng
    Đánh (ai)

    Nội động từ

    ( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô)
    slosh about/around (in something)
    lội lõm bõm; lội bì bõm
    slosh something onto something
    vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X