• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:12, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đu=====
    =====đu=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Hang (down), droop, depend, swing, sway: The rope dangledfrom the top of the flag-pole.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[brandish]] , [[depend]] , [[droop]] , [[entice]] , [[flap]] , [[flaunt]] , [[flourish]] , [[hang]] , [[hang down]] , [[lure]] , [[sling]] , [[sway]] , [[swing]] , [[tantalize]] , [[tempt]] , [[trail]] , [[wave]] , [[suspend]] , [[hover]] , [[loll]]
    -
    =====Flaunt, brandish, wave,flourish: Competitors often dangle big salary increases infront of those who agree to leave our company. 3 wait, Slangcool one's heels: They have kept me dangling for weeks fortheir decision.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Intr. be loosely suspended, so as to be able to sway toand fro.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. hold or carry loosely suspended.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. hold out(a hope, temptation, etc.) enticingly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dangler n. [16th c.(imit.): cf. Sw. dangla, Da. dangle]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dangle dangle] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dangle dangle] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'dæɳgl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lúc lắc, đu đưa
    Nhử, đưa ra để nhử

    Nội động từ

    Lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa
    a sword dangles at his side
    thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta
    the bulb dangles slowly in the wind
    bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió
    ( (thường) + about, after, round) bám sát, theo đuôi nhằng nhằng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X