-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: *Ving: [[deceasing]]*Ving: [[deceasing]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====Formal esp. Law=====- =====N. death.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====V.intr. die.[ME f. OFdeces f. L decessus f. decedere (as DE-,cedere cess-go)]=====+ =====noun=====- + :[[buying the farm]] , [[curtains ]]* , [[defunction]] , [[demise]] , [[departure]] , [[dissolution]] , [[dying]] , [[grim reaper ]]* , [[passing]] , [[passing away]] , [[passing over]] , [[quietus]] , [[release]] , [[silence]] , [[sleep]] , [[taps]] , [[the end]] , [[extinction]] , [[rest]]- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====- + :[[buy a one-way ticket]] , [[call off all bets]] , [[cease]] , [[check out ]]* , [[cool off]] , [[croak ]]* , [[deep six]] , [[depart]] , [[die]] , [[drop]] , [[go]] , [[pass]] , [[pass away]] , [[pass on]] , [[pass over]] , [[perish]] , [[succumb]] , [[demise]] , [[expire]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=decease decease] : National Weather Service+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decease decease]: Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=decease decease]: Chlorine Online+ :[[birth]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[bear]] , [[be born]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- buying the farm , curtains * , defunction , demise , departure , dissolution , dying , grim reaper * , passing , passing away , passing over , quietus , release , silence , sleep , taps , the end , extinction , rest
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ