-
(Khác biệt giữa các bản)(sua nghia)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ ==='''Danh từ'''===- =====Sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút=====+ =====''Sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút''=====::[[why]] [[all]] [[this]] [[hurry]]?::[[why]] [[all]] [[this]] [[hurry]]?::việc gì phải vội vàng thế?::việc gì phải vội vàng thế?Dòng 14: Dòng 14: ::vội vàng, hối hả, gấp rút::vội vàng, hối hả, gấp rút- =====Sốt ruột=====+ =====''Sốt ruột''==========(thông tục) dễ dàng==========(thông tục) dễ dàng=====Dòng 40: Dòng 40: ::[[to]] [[hurry]] [[the]] [[soldiers]] [[along]] [[to]] [[the]] [[front]]::[[to]] [[hurry]] [[the]] [[soldiers]] [[along]] [[to]] [[the]] [[front]]::đưa vội quân ra mặt trận::đưa vội quân ra mặt trận- ===Nội động từ===+ ==='''Nội động từ'''========Hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng==========Hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng=====Dòng 59: Dòng 59: ::[[hurry]] [[up]]::[[hurry]] [[up]]::mau lên!, nhanh lên::mau lên!, nhanh lên+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==12:51, ngày 13 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Rush, hasten, make haste, speed, race, dash, hustle,scurry, tear, fly, run, shoot, scoot, scamper, scuttle, hotfoot(it), Colloq shake a leg, get cracking, get a move on, go hellfor leather, skedaddle, step on it, step on the gas, Chiefly UShightail (it), go like greased lightning, get a wiggle on:You'll have to hurry to catch your bus.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ