• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nóng sáng=====
    +
    =====nóng sáng=====
    ::[[incandescent]] [[filament]]
    ::[[incandescent]] [[filament]]
    ::dây tóc nóng sáng
    ::dây tóc nóng sáng
    Dòng 34: Dòng 32:
    ::[[tubular]] [[incandescent]] [[lamp]]
    ::[[tubular]] [[incandescent]] [[lamp]]
    ::đèn ống nóng sáng
    ::đèn ống nóng sáng
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Glowing, red-hot, white-hot, alight, aflame, flaming,burning, fiery, candent, flaring: Light-bulbs contain anincandescent filament.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[beaming]] , [[brilliant]] , [[effulgent]] , [[fulgent]] , [[intense]] , [[lambent]] , [[lucent]] , [[luminous]] , [[phosphorescent]] , [[radiant]] , [[red-hot ]]* , [[refulgent]] , [[shining]] , [[white-hot]] , [[beamy]] , [[irradiant]] , [[lustrous]] , [[shiny]] , [[aglow]] , [[bright]] , [[electric]] , [[glowing]] , [[lucid]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Glowing with heat.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[dark]] , [[dim]]
    -
    =====Shining brightly.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(of anelectric or other light) produced by a glowing white-hotfilament.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Incandescence n. incandescently adv. [F f. Lincandescere (as IN-(2), candescere inceptive of candere bewhite)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=incandescent incandescent] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incandescent incandescent] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=incandescent incandescent] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /¸inkæn´desənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nóng sáng
    incandescent lamp
    đèn nóng sáng
    Sáng chói, sáng rực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the incandescent zeal of youth
    nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ
    an incandescent masterwork
    một kiệt tác sáng chói

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nóng sáng
    incandescent filament
    dây tóc nóng sáng
    incandescent gas
    khí nóng sáng
    incandescent lamp
    đèn nóng sáng
    incandescent lamp
    đèn nung nóng sáng
    incandescent light
    đèn nóng sáng
    incandescent solid
    chất rắn nóng sáng
    tubular incandescent lamp
    đèn ống nóng sáng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dark , dim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X