-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========sự sát nhập, sự hợp nhất==========sự sát nhập, sự hợp nhất=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incorporation incorporation] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sáp nhập=====+ =====sáp nhập=====- =====sự hợp nhất=====+ =====sự hợp nhất=====::[[incorporation]] [[of]] [[reserves]]::[[incorporation]] [[of]] [[reserves]]::sự hợp nhất dự trữ::sự hợp nhất dự trữ- =====sự kết hợp=====+ =====sự kết hợp=====- =====sự thành lập công ty=====+ =====sự thành lập công ty=====- =====việc hợp thành tổ chức=====+ =====việc hợp thành tổ chức==========việc thành lập công ty==========việc thành lập công ty=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[embodiment]] , [[adding]] , [[fusion]] , [[chartering]] , [[consolidation]] , [[amalgamation]] , [[federation]] , [[establishment]] , [[confederation]] , [[affiliation]] , [[merger]] , [[unification]] , [[alliance]] , [[fraternization]] , [[unionization]] , [[incarnation]] , [[inclusion]] , [[synthesis]] , [[union]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[division]] , [[dissolution]] , [[disbanding]]12:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- embodiment , adding , fusion , chartering , consolidation , amalgamation , federation , establishment , confederation , affiliation , merger , unification , alliance , fraternization , unionization , incarnation , inclusion , synthesis , union
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ