-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Xem connect == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đầu dây nối===== == Từ ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 11: Dòng 7: Xem [[connect]]Xem [[connect]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đầu dây nối=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đầu dây nối=====+ === Ô tô========giắc cắm==========giắc cắm=====Dòng 22: Dòng 19: ::[[blade]] [[connector]]::[[blade]] [[connector]]::phiến giắc nối (dây điện)::phiến giắc nối (dây điện)- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ (phận) nối==========bộ (phận) nối==========bộ kết nối==========bộ kết nối=====- =====cái nối=====+ =====cái nối=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=connector connector] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=connector connector] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phận liên kết==========bộ phận liên kết==========cái đầu nối==========cái đầu nối=====- =====mối nối kết=====+ =====mối nối kết=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====con nối==========con nối=====- =====đầu nối dây=====+ =====đầu nối dây=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ ghép==========bộ ghép=====::[[waveguide]] [[connector]]::[[waveguide]] [[connector]]02:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ nối
Giải thích EN: Any device that links or holds together objects or parts. Industrial Engineering. the symbol on a flow chart that indicates the flow has moved to another point.
Giải thích VN: Các thiết bị dùng để nối hay giữ các vật thể hay các thành phần với nhau. Kỹ thuật công nghiệp. Biểu tượng trên một lưu đồ chỉ ra lưu đồ di chuyển tới một phần khác.
phích nối
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ