-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) kiểm tra, thanh tra, xem xét=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========kiểm sát==========kiểm sát=====Dòng 45: Dòng 48: =====Inspection n. [L inspicere inspect- (as IN-(2),specere look at), or its frequent. inspectare]==========Inspection n. [L inspicere inspect- (as IN-(2),specere look at), or its frequent. inspectare]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:37, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm tra, thanh tra
Giải thích EN: To examine a machine, system, device, material, and so on for defects or abnormal conditions, or to assure that proper procedures are followed. Thus, inspector, inspection.
Giải thích VN: Kiểm tra một máy, một hệ thống, thiết bị, vật liệu, v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình trạng bất thường, hay để bảo đảm các thủ tục được tiến hành một cách thích đáng. Do đó, inspector, inspection.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ