• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:25, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 30: Dòng 30:
    =====Làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra=====
    =====Làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V. (ravelled, ravelling; US raveled, raveling) 1 tr.& intr. entangle or become entangled or knotted.=====
     
    -
    =====Tr. confuseor complicate (a question or problem).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Intr. fray out.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disentangle]] , [[free]] , [[loosen]] , [[make plain]] , [[smooth out]] , [[unbraid]] , [[unravel]] , [[unsnarl]] , [[untangle]] , [[untwine]] , [[untwist]] , [[unweave]] , [[unwind]] , [[weave out]] , [[embarrass]] , [[entangle]] , [[involve]] , [[perplex]] , [[snarl]] , [[tangle]] , [[complicate]] , [[crumble]] , [[fray]] , [[muddle]] , [[separate]] , [[sleave]] , [[undo]] , [[unsew]]
    -
    =====Tr.(often foll. by out) disentangle, unravel, distinguish theseparate threads or subdivisions of.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[put together]] , [[twist]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A tangle or knot.2 a complication.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A frayed or loose end. [prob. f. Du.ravelen tangle, fray out, unweave]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ravel ravel] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ravel&submit=Search ravel] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /rævl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)
    threads in a ravel
    chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại
    Sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)
    Đầu (dây, sợi) buột ra

    Ngoại động từ

    Làm rối, thắt nút (chỉ sợi)
    Làm rắc rối (một vấn đề...)
    the ravelled skein of life
    những rắc rối của cuộc sống

    Nội động từ

    Rối (chỉ...)
    Trở thành rắc rối (vấn đề...)
    Buột ra (đầu dây...)
    to ravel out
    gỡ rối (chỉ, vấn đề...)
    Làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X