-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====đi trước, đứng trước=====+ =====đi trước, đứng trước==========đứng trước==========đứng trước======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đi trước==========đi trước=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=precede precede] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[antecede]] , [[antedate]] , [[anticipate]] , [[be ahead of]] , [[come first]] , [[forerun]] , [[foreshadow]] , [[go before]] , [[go in advance]] , [[guide]] , [[harbinger]] , [[have a head start]] , [[head]] , [[head up]] , [[herald]] , [[in space]] , [[introduce]] , [[lead]] , [[light the way]] , [[outrank]] , [[pace]] , [[pave the way]] , [[pioneer]] , [[predate]] , [[preexist]] , [[preface]] , [[presage]] , [[rank]] , [[ring in]] , [[run ahead]] , [[scout]] , [[take precedence]] , [[time]] , [[usher]] , [[usher in]] , [[announce]] , [[forego]] , [[surpass]]- =====Come orgoor proceedbeforeor first, goahead or inadvance (of), lead(the way), pave the way(for),herald,usherin,introduce,antecede; foreshadow,antedate,predate: Hiswife preceded him into the room. The Decameron preceded TheCanterbury Tales by about fifty years.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[follow]] , [[go after]]- =====A come or go before in time, order, importance, etc.(preceding generations; the preceding paragraph; sons of baronsprecede baronets). b walk etc. in front of (preceded by ourguide).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(foll. by by) cause to be preceded (must precede thismeasure by milder ones).[OF preceder f. L praecedere (asPRAE-,cedere cess-go)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- antecede , antedate , anticipate , be ahead of , come first , forerun , foreshadow , go before , go in advance , guide , harbinger , have a head start , head , head up , herald , in space , introduce , lead , light the way , outrank , pace , pave the way , pioneer , predate , preexist , preface , presage , rank , ring in , run ahead , scout , take precedence , time , usher , usher in , announce , forego , surpass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ