• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====người bảo lãnh=====
    +
    =====người bảo lãnh=====
    -
    =====người cho ý kiến xác minh=====
    +
    =====người cho ý kiến xác minh=====
    -
    =====người chứng nhận=====
    +
    =====người chứng nhận=====
    -
    =====người phân xử chính thức=====
    +
    =====người phân xử chính thức=====
    -
    =====người phân xử trọng tài=====
    +
    =====người phân xử trọng tài=====
    -
    =====người trả thay=====
    +
    =====người trả thay=====
    ::[[referee]] [[in]] [[case]] [[of]] [[need]]
    ::[[referee]] [[in]] [[case]] [[of]] [[need]]
    ::người trả thay trong trường hợp cần thiết
    ::người trả thay trong trường hợp cần thiết
    -
    =====người trả thay (hối phiếu)=====
    +
    =====người trả thay (hối phiếu)=====
    -
    =====người trọng tài=====
    +
    =====người trọng tài=====
    ::[[official]] [[referee]]
    ::[[official]] [[referee]]
    ::người trọng tài chính thức
    ::người trọng tài chính thức
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=referee referee] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[adjudicator]] , [[arbiter]] , [[arbitrator]] , [[conciliator]] , [[judge]] , [[ref]] , [[umpire]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[arbitrate]] , [[umpire]] , [[decide]] , [[decree]] , [[determine]] , [[rule]] , [[arbiter]] , [[arbitrator]] , [[conciliator]] , [[intermediary]] , [[judge]] , [[mediate]] , [[mediator]] , [[moderator]] , [[official]]
    -
    =====An umpire esp. in football or boxing.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Aperson whose opinion or judgement is sought in some connection,or who is referred to for a decision in a dispute etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aperson willing to testify to the character of an applicant foremployment etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (referees, refereed) 1 intr. act asreferee.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. be the referee of (a game etc.).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    06:16, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /,refə'ri:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) trọng tài (trong bóng đá..) (như) ref
    (pháp lý) trọng tài (kinh tế).
    Người chứng nhận (đơn xin việc..)

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) làm trọng tài
    to referee at the match
    làm trọng tài cho một trận đấu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bảo lãnh
    người cho ý kiến xác minh
    người chứng nhận
    người phân xử chính thức
    người phân xử trọng tài
    người trả thay
    referee in case of need
    người trả thay trong trường hợp cần thiết
    người trả thay (hối phiếu)
    người trọng tài
    official referee
    người trọng tài chính thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X