• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự sinh sôi=====
    =====sự sinh sôi=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự nảy nở=====
    +
    =====sự nảy nở=====
    -
    =====sự tăng nhanh=====
    +
    =====sự tăng nhanh=====
    ::[[brand]] [[proliferation]]
    ::[[brand]] [[proliferation]]
    ::sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)
    ::sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proliferation proliferation] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[breeding]] , [[multiplication]] , [[procreation]] , [[propagation]] , [[spawning]] , [[aggrandizement]] , [[amplification]] , [[augment]] , [[augmentation]] , [[boost]] , [[buildup]] , [[enlargement]] , [[escalation]] , [[growth]] , [[hike]] , [[jump]] , [[raise]] , [[rise]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[upswing]] , [[upturn]] , [[accretion]] , [[development]]
    -
    =====Growth, increase, burgeoning or bourgeoning, expansion,spread, escalation, build-up, rise: Some attribute the increasein violent crime to the proliferation of hand-guns.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /prə,lifə'rei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật) sự sinh sôi nảy nở, sự tăng nhanh
    Sự phát triển, sự gia tăng nhanh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự sinh sôi

    Kinh tế

    sự nảy nở
    sự tăng nhanh
    brand proliferation
    sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X