• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:21, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Hoa phượng=====
    =====Hoa phượng=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Elaborate, ornamented, ornate, decorated, embellished,baroque, rococo, florid: We chose a flamboyant wallpaper withpurple peacocks.=====
     
    -
    =====Extravagant, ostentatious, showy, gaudy,flashy, dazzling, brilliant, splendid, dashing, rakish,swashbuckling, jaunty; high, wide, and handsome: With aflamboyant display of swordsmanship, d'Artagnan dispatched hisattacker.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Ostentatious; showy.=====
    +
    :[[baroque]] , [[bombastic]] , [[brilliant]] , [[camp]] , [[chichi ]]* , [[colorful]] , [[dashing]] , [[dazzling]] , [[elaborate]] , [[exciting]] , [[flaky ]]* , [[flaming]] , [[flashy]] , [[florid]] , [[gassy]] , [[gaudy]] , [[glamorous]] , [[jazzy ]]* , [[luscious]] , [[luxuriant]] , [[ornate]] , [[ostentatious]] , [[peacockish]] , [[pretentious]] , [[resplendent]] , [[rich]] , [[rococo]] , [[showy]] , [[splashy]] , [[sporty]] , [[swank]] , [[swashbuckling]] , [[splurgy]] , [[extravagant]] , [[flowery]] , [[loud]] , [[theatrical]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Floridly decorated.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[calm]] , [[moderate]] , [[modest]] , [[restrained]] , [[tasteful]] , [[unflashy]]
    -
    =====Gorgeously coloured.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Archit. (of decoration) marked by wavyflamelike lines.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Flamboyance n. flamboyancy n. flamboyantlyadv. [F (in Archit. sense), pres. part. of flamboyer f.flambe: see FLAMBEAU]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /flæm'bɔiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu
    a flamboyant speech
    bài nói khoa trương
    (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa

    Danh từ

    (thực vật học) cây phượng
    Hoa phượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X