-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự khởi động lại=====+ =====sự khởi động lại=====::[[normal]] [[restart]]::[[normal]] [[restart]]::sự khởi động lại chuẩn::sự khởi động lại chuẩn=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bắt đầu lại=====+ =====bắt đầu lại=====- =====khởi động lại=====+ =====khởi động lại=====::[[auto-restart]]::[[auto-restart]]::tự khởi động lại::tự khởi động lạiDòng 60: Dòng 58: ::[[system]] [[restart]]::[[system]] [[restart]]::khởi động lại hệ thống::khởi động lại hệ thống- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.tr. & intr. begin again.=====+ =====verb=====- + :[[pick up]] , [[renew]] , [[reopen]] , [[resume]] , [[take up]]- =====N. a new beginning.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=restart restart]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=restart restart]: Chlorine Online+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi động lại
- auto-restart
- tự khởi động lại
- automatic restart
- khởi động lại tự động
- configuration restart
- khởi động lại cấu hình
- emergency restart
- khởi động lại khẩn
- normal restart
- khởi động lại chuẩn
- normal restart
- sự khởi động lại chuẩn
- power restart
- khởi động lại nguồn
- recovery and restart
- hồi phục và khởi động lại
- restart condition
- điều kiện khởi động lại
- restart data set
- tập dữ liệu khởi động lại
- restart instruction
- lệnh khởi động lại
- restart object name
- tên đối tượng khởi động lại
- restart phase
- giai đoạn khởi động lại
- restart phase
- pha khởi động lại
- restart point
- điểm khởi động lại
- restart request packet
- bó yêu cầu khởi động lại
- restart routine
- thủ tục khởi động lại
- restart sequence
- chuỗi thao tác khởi động lại (động cơ tên lửa)
- system restart
- khởi động lại hệ thống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ