• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====Kiểu kiến trúc Trung Cổ=====
    +
    =====Kiểu kiến trúc Trung Cổ=====
    ''Giải thích EN'': [[Of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[the]] [[European]] [[Middle]] [[Ages]] ([[usually]]regarded [[as]] [[the]] [[period]] [[from]] [[the]] 5th [[to]] [[the]] 15th centuries); [[in]] [[architecture]], [[refers]] [[to]] [[the]] [[Byzantine]] [[and]] pre-Romanesque [[periods]] [[but]] [[especially]] [[to]] [[the]] [[Romanesque]] [[and]] [[Gothic]].
    ''Giải thích EN'': [[Of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[the]] [[European]] [[Middle]] [[Ages]] ([[usually]]regarded [[as]] [[the]] [[period]] [[from]] [[the]] 5th [[to]] [[the]] 15th centuries); [[in]] [[architecture]], [[refers]] [[to]] [[the]] [[Byzantine]] [[and]] pre-Romanesque [[periods]] [[but]] [[especially]] [[to]] [[the]] [[Romanesque]] [[and]] [[Gothic]].
    ''Giải thích VN'': Thuộc hoặc liên quan đến kiểu kiến trúc thời trung đại ở Châu Âu (thường được coi là từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 15); về mặt kiến trúc, nó giúp liên tưởng đến kiểu kiến trúc Byzantine và tiền Romanesque đặc biệt là kiến trúc Romanesque và Gothic.
    ''Giải thích VN'': Thuộc hoặc liên quan đến kiểu kiến trúc thời trung đại ở Châu Âu (thường được coi là từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 15); về mặt kiến trúc, nó giúp liên tưởng đến kiểu kiến trúc Byzantine và tiền Romanesque đặc biệt là kiến trúc Romanesque và Gothic.
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(also mediaeval) 1 of, or in the style of, the MiddleAges.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[antediluvian]] , [[antiquated]] , [[antique]] , [[archaic]] , [[feudal]] , [[gothic]] , [[old]] , [[old-fashioned]] , [[primitive]] , [[unenlightened]] , [[dark ages]] , [[middle ages]]
    -
    =====Colloq. old-fashioned, archaic.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Medievalism n. medievalist n. medievalize v.tr. &intr. (also -ise). medievally adv. [mod.L medium aevum f. Lmedius middle + aevum age]=====
    +
    :[[modern]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=medieval medieval] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=medieval&submit=Search medieval] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /¸medi´i:vəl/

    Thông dụng

    Tính từ & danh từ

    Như mediaeval

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Kiểu kiến trúc Trung Cổ

    Giải thích EN: Of or relating to the European Middle Ages (usuallyregarded as the period from the 5th to the 15th centuries); in architecture, refers to the Byzantine and pre-Romanesque periods but especially to the Romanesque and Gothic.

    Giải thích VN: Thuộc hoặc liên quan đến kiểu kiến trúc thời trung đại ở Châu Âu (thường được coi là từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 15); về mặt kiến trúc, nó giúp liên tưởng đến kiểu kiến trúc Byzantine và tiền Romanesque đặc biệt là kiến trúc Romanesque và Gothic.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    modern

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X