-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========đốt, khúc, phần, đoạn==========đốt, khúc, phần, đoạn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hồ=====+ =====hồ=====- =====giới hạn=====+ =====giới hạn==========ao==========ao=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Bare,basic,scant,stark,sheer; absolute,unmixed,only,just,nothing but, pure(and simple), unmitigated,undiluted:She was a mere slip of a girl. We need something more to go onthan mere hearsay evidence.=====+ =====adjective=====- + :[[bald]] , [[bare]] , [[blunt]] , [[common]] , [[complete]] , [[entire]] , [[insignificant]] , [[little]] , [[minor]] , [[plain]] , [[poor]] , [[pure]] , [[pure and simple]] , [[sheer]] , [[simple]] , [[small]] , [[stark]] , [[unadorned]] , [[unadulterated]] , [[unmitigated]] , [[unmixed]] , [[utter]] , [[very]] , [[absolute]] , [[boundary]] , [[limit]] , [[negligible]] , [[only]] , [[scant]] , [[slight]] , [[sole]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mere mere]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mere&submit=Search mere]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mere mere]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 12:31, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ