• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:41, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hơi nóng=====
    +
    =====hơi nóng=====
    =====nhiệt=====
    =====nhiệt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Heat: We basked in the welcome warmth of the sun.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[affability]] , [[agreeability]] , [[agreeableness]] , [[amenity]] , [[amiableness]] , [[congeniality]] , [[congenialness]] , [[cordiality]] , [[cordialness]] , [[friendliness]] , [[geniality]] , [[genialness]] , [[pleasantness]] , [[sociability]] , [[sociableness]] , [[excitation]] , [[excitement]] , [[affection]] , [[ardor]] , [[calescence]] , [[compassion]] , [[earnestness]] , [[empressement]] , [[enthusiasm]] , [[fervency]] , [[fervor]] , [[glow]] , [[heat]] , [[hospitality]] , [[kindness]] , [[passion]] , [[spirit]] , [[temperature]] , [[vehemence]] , [[zeal]]
    -
    =====Cordiality, heartiness, friendliness, geniality, amiableness,kindliness, tenderness, affability, love: Mother thrives on thewarmth of a family environment and should not be put in anursing home. 3 ardour, effusiveness, enthusiasm, zeal,excitedness, fervour, vehemence, vigour, ebullience, passion: Iwas taken aback by the warmth of the stranger''s greeting. Theresolution was debated with considerable warmth. 4 irritation,annoyance, pique: The warmth of his reaction to the accusationis understandable.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=warmth warmth] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warmth warmth] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /wɔ:mθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạng thái ấm, sự ấm áp (như) warmness
    the warmth of the climate
    sự ấm áp của khí hậu
    Hơi ấm, sức nóng vừa phải
    warmth is needed for the seeds to germinate
    hơi ấm cần cho hạt để nẩy mầm
    Nhiệt tình, sự sôi nổi, độ mạnh của tình cảm
    he was touched by the warmth of their welcome
    anh ấy cảm động vì nhiệt tình tiếp đón của họ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hơi nóng
    nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X