-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hơi nóng=====+ =====hơi nóng==========nhiệt==========nhiệt=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Heat: We basked in the welcome warmth of the sun.=====+ =====noun=====- + :[[affability]] , [[agreeability]] , [[agreeableness]] , [[amenity]] , [[amiableness]] , [[congeniality]] , [[congenialness]] , [[cordiality]] , [[cordialness]] , [[friendliness]] , [[geniality]] , [[genialness]] , [[pleasantness]] , [[sociability]] , [[sociableness]] , [[excitation]] , [[excitement]] , [[affection]] , [[ardor]] , [[calescence]] , [[compassion]] , [[earnestness]] , [[empressement]] , [[enthusiasm]] , [[fervency]] , [[fervor]] , [[glow]] , [[heat]] , [[hospitality]] , [[kindness]] , [[passion]] , [[spirit]] , [[temperature]] , [[vehemence]] , [[zeal]]- =====Cordiality,heartiness, friendliness, geniality,amiableness,kindliness,tenderness,affability,love: Mother thrives on thewarmth of a family environment and should not be put in anursing home. 3 ardour,effusiveness, enthusiasm,zeal,excitedness,fervour,vehemence,vigour,ebullience, passion: Iwas taken aback by the warmth of the stranger''s greeting. Theresolution was debated with considerable warmth. 4 irritation,annoyance,pique: The warmth of his reaction to the accusationis understandable.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=warmth warmth]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warmth warmth]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness , sociability , sociableness , excitation , excitement , affection , ardor , calescence , compassion , earnestness , empressement , enthusiasm , fervency , fervor , glow , heat , hospitality , kindness , passion , spirit , temperature , vehemence , zeal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ