-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========quan trắc viên==========quan trắc viên=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=observer observer] : Chlorine Online=== Đo lường & điều khiển====== Đo lường & điều khiển===- =====người ngắm đo=====+ =====người ngắm đo=====- =====nhân viên trắc địa=====+ =====nhân viên trắc địa=====- =====máy quan sát đánh giá tính trạng=====+ =====máy quan sát đánh giá tính trạng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[linear]] [[system]] [[that]] [[is]] [[driven]] [[by]] [[another]] [[linear]] [[system]] [[to]] [[produce]] [[an]] [[output]] [[that]] [[is]] [[a]] [[linear]] [[function]] [[of]] [[the]] [[state]] [[of]] [[the]] [[driving]] [[system]]. [[Also]], [[STATE]] [[ESTIMATOR]] [[OR]] [[STATE]] [[OBSERVER]].''Giải thích EN'': [[A]] [[linear]] [[system]] [[that]] [[is]] [[driven]] [[by]] [[another]] [[linear]] [[system]] [[to]] [[produce]] [[an]] [[output]] [[that]] [[is]] [[a]] [[linear]] [[function]] [[of]] [[the]] [[state]] [[of]] [[the]] [[driving]] [[system]]. [[Also]], [[STATE]] [[ESTIMATOR]] [[OR]] [[STATE]] [[OBSERVER]].Dòng 36: Dòng 32: ''Giải thích VN'': Một hệ thống tuyến tính được điều khiển bởi một hệ thống tuyến tính khác tạo ra một đầu ra là một chức năng của tình trạng của hệ thống điều khiển.''Giải thích VN'': Một hệ thống tuyến tính được điều khiển bởi một hệ thống tuyến tính khác tạo ra một đầu ra là một chức năng của tình trạng của hệ thống điều khiển.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====người quan sát=====+ =====người quan sát=====::[[junior]] [[observer]]::[[junior]] [[observer]]::người quan sát chính::người quan sát chính=====người quan trắc==========người quan trắc=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Witness, eyewitness,spectator,viewer, onlooker,beholder,watcher,looker-on; non-participant: UN observers reported thatthe battle was over.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[beholder]] , [[bystander]] , [[eyewitness]] , [[gaper]] , [[gazer]] , [[looker]] , [[looker-on]] , [[onlooker]] , [[viewer]] , [[watcher]] , [[witness]] , [[spectator]] , [[eyer]] , [[spy]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====A person who observes.=====+ - + - =====An interestedspectator.=====+ - + - =====Aperson who attends a conference etc. to note the proceedings butdoes not participate.=====+ - + - =====A a person trained to notice andidentify aircraft. b a person carried in an aeroplane to notethe enemy's position etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
máy quan sát đánh giá tính trạng
Giải thích EN: A linear system that is driven by another linear system to produce an output that is a linear function of the state of the driving system. Also, STATE ESTIMATOR OR STATE OBSERVER.
Giải thích VN: Một hệ thống tuyến tính được điều khiển bởi một hệ thống tuyến tính khác tạo ra một đầu ra là một chức năng của tình trạng của hệ thống điều khiển.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ