-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====Khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ==========Khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Cower, wince, flinch, quail, recoil, blench, tremble,quiver, quake or shake in one's boots or shoes, shrink: Thatdirty little coward cringed even when they called his name.=====- =====Defer, kowtow, grovel, crawl, fawn, boot-lick, US apple-polish;Slang kiss someone's arse or US and Canadian ass, Taboo slangbrown-nose: The man cringed before the magistrate, his eyesdowncast, tugging his forelock.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V. & n.=====+ =====verb=====- =====V.intr.=====+ :[[blench]] , [[cower]] , [[crawl]] , [[crouch]] , [[dodge]] , [[draw back]] , [[duck]] , [[eat dirt]] , [[grovel]] , [[kneel]] , [[quail]] , [[quiver]] , [[shrink]] , [[shy]] , [[start]] , [[stoop]] , [[tremble]] , [[wince]] , [[recoil]] , [[bootlick]] , [[kowtow]] , [[slaver]] , [[toady]] , [[truckle]] , [[bend]] , [[crinkle]] , [[fawn]] , [[flinch]] , [[sneak]]- + =====noun=====- =====Shrink back in fear or apprehension;cower.=====+ :[[flinch]] , [[shrink]] , [[wince]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====(often foll. by to) behave obsequiously.=====+ =====verb=====- + :[[come forward]]- =====N. the actor an instance of cringing.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Cringer n.[ME crenge, crenche,OE cringan, crincan: see CRANK(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 17:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ