-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự cán, sự dát, sự quay, sự lăn==========Sự cán, sự dát, sự quay, sự lăn======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====dao động lăn ngang=====+ =====dao động lăn ngang==========sự lắc ngang (chuyển động của tàu)==========sự lắc ngang (chuyển động của tàu)======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cuộn theo hàng dọc=====+ =====cuộn theo hàng dọc==========sự lăn, sự cuộn==========sự lăn, sự cuộn=====Dòng 39: Dòng 37: =====sự lăn (lèn)==========sự lăn (lèn)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cán=====+ =====cán=====- =====dao động ngang=====+ =====dao động ngang=====- =====dát=====+ =====dát=====- =====làm sạch=====+ =====làm sạch=====- =====lăn=====+ =====lăn=====- =====lăn rèn=====+ =====lăn rèn=====- =====sự cán=====+ =====sự cán=====- =====sự cán nhẵn=====+ =====sự cán nhẵn=====- =====sự chuyển động xoay=====+ =====sự chuyển động xoay=====- =====sự đầm lăn=====+ =====sự đầm lăn=====- =====sự dát=====+ =====sự dát=====- =====sự đu đưa=====+ =====sự đu đưa=====- =====sự lăn=====+ =====sự lăn=====- =====sự nghiêng cánh=====+ =====sự nghiêng cánh==========sự quay==========sự quay=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rolling rolling] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự cán=====+ =====sự cán=====- =====sự dát=====+ =====sự dát=====- =====sự nghiền=====+ =====sự nghiền=====- =====sự tán nhỏ=====+ =====sự tán nhỏ=====- =====sự sụt lở=====+ =====sự sụt lở==========sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường)==========sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường)=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[circumrotary]] , [[convolute]] , [[convoluted]] , [[hilly]] , [[involuted]] , [[lurching]] , [[resounding]] , [[reverberating]] , [[rotating]] , [[undulant]] , [[undulate]] , [[undulating]] , [[voluble]]+ =====noun=====+ :[[bolt]] , [[circumrotation]] , [[involution]] , [[rotation]] , [[titubation]] , [[volution]] , [[wheeling]]+ =====verb=====+ :[[furl]] , [[roll]] , [[trundle]]07:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- circumrotary , convolute , convoluted , hilly , involuted , lurching , resounding , reverberating , rotating , undulant , undulate , undulating , voluble
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ