-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">mou'mentəm</font>'''/==========/'''<font color="red">mou'mentəm</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 12: ::được tăng cường mạnh lên::được tăng cường mạnh lên- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- =====đà quay=====+ =====đà quay======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====động lượng, xung=====+ =====động lượng, xung======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====động lượng=====+ =====động lượng=====::[[angular]] [[momentum]]::[[angular]] [[momentum]]::mômen động (lượng)::mômen động (lượng)Dòng 62: Dòng 60: ::[[total]] [[angular]] [[momentum]]::[[total]] [[angular]] [[momentum]]::động lượng toàn phần::động lượng toàn phần- =====lực xung=====+ =====lực xung=====- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====những người theo thuyết trọng tiền=====+ =====những người theo thuyết trọng tiền=====- =====phái trọng tiền=====+ =====phái trọng tiền======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=momentum momentum] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=momentum momentum] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Energy, force,drive, strength, impetus, power,inertia,impulse, thrust,push: The car's momentum carried it over thecliff. Her encouragement has given me the momentum needed tocarry on.=====+ :[[drive]] , [[energy]] , [[force]] , [[impulse]] , [[power]] , [[propulsion]] , [[strength]] , [[thrust]] , [[impetus]] , [[moment]] , [[motion]] , [[tide]] , [[velocity]]- ==Cơ - Điện tử==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====động lượng,xung lượng,đàquay=====+ - == Xây dựng==+ - =====động lượng, xung lượng, xung lực=====+ - + - + - + - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. momenta) 1 Physics the quantity ofmotionof a movingbody,measured as a product of its mass and velocity.=====+ - + - =====Theimpetus gained by movement.=====+ - + - =====Strength or continuity derivedfrom an initial effort.[L f. movimentum f. movere move]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 09:09, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Kỹ thuật chung
động lượng
- angular momentum
- mômen động (lượng)
- conservation of angular momentum
- sự bảo toàn momen động lượng
- conservation of momentum
- bảo toàn động lượng
- electronic angular momentum
- mômen động lượng của điện tử
- generalized momentum
- động lượng suy rộng
- moment of momentum
- mômen động lượng
- momentum balance
- sự cân bằng động lượng
- momentum change
- độ biến thiên động lượng
- momentum distribution
- sự phân bố động lượng
- momentum method
- phương pháp động lượng
- momentum principle
- nguyên lý động lượng
- momentum transfer
- sự chuyển giao động lượng
- momentum transfer
- sự truyền động lượng
- principle of angular momentum
- định luật mômen động lượng
- principle of conservation of kinetic momentum
- định luật bảo toàn mômen động lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý momen động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý mômen động lượng
- principle of momentum and energy
- nguyên lý động lượng và năng lượng
- total angular momentum
- động lượng toàn phần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ