• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Hiện nay (16:19, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Đồ vật loè loẹt vô giá trị=====
    =====Đồ vật loè loẹt vô giá trị=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Gaudy, cheap, flashy, brummagem, showy, meretricious,garish, loud, tatty, tinsel, tinselly, plastic, tinny, shabby,US tacky, Colloq cheapjack: She was wearing a tawdry outfitpicked up at a church jumble sale.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & n.=====
     
    -
    =====Adj. (tawdrier, tawdriest) 1 showy but worthless.2 over-ornamented, gaudy, vulgar.=====
     
    - 
    -
    =====N. cheap or gaudy finery.=====
     
    - 
    -
    =====Tawdrily adv. tawdriness n. [earlier as noun: short fortawdry lace, orig. St Audrey's lace f. Audrey = Etheldrida,patron saint of Ely]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tawdry tawdry] : National Weather Service
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[blatant]] , [[brazen]] , [[chintzy ]]* , [[common]] , [[crude]] , [[dirty]] , [[flaring]] , [[flashy]] , [[flaunting]] , [[garish]] , [[gaudy]] , [[gimcrack]] , [[glaring]] , [[glittering]] , [[glitzy]] , [[jazzy]] , [[junky]] , [[loud]] , [[meretricious]] , [[obtrusive]] , [[offensive]] , [[plastic]] , [[poor]] , [[raffish]] , [[screaming]] , [[showy]] , [[sleazy ]]* , [[sporty]] , [[tacky ]]* , [[tinsel]] , [[vulgar]] , [[brummagem]] , [[chintzy]] , [[cheap]] , [[crass]] , [[gross]] , [[inelegant]] , [[pretentious]] , [[tacky]] , [[tasteless]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[nice]] , [[sophisticated]] , [[tasteful]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /'tɔ:dri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Loè loẹt, phô trương, hào nhoáng (lại không có giá trị thực sự)
    tawdry furnishings
    đồ đạc hào nhoáng rẻ tiền

    Danh từ

    Đồ vật loè loẹt vô giá trị

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    nice , sophisticated , tasteful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X