-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''v. <font color="red">kəˈmyun ;</font> n. <font color="red">ˈkɒmyun</font>'''/=====- =====/'''v. <font color="red">kəˈmyun ;</font> n. <font color="red">ˈkɒmyun</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ========Xã==========Xã=====05:18, ngày 28 tháng 2 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- collective , commonage , commonality , community , cooperative , family , kibbutz , municipality , neighborhood , rank and file , village
verb
- confer , confide in , contemplate , converse , discourse , discuss , mediate , muse , parley , ponder , reflect , advise , area , chat , collective , communicate , consult , conversation , cooperative , debate , divulge , kibbutz , participate , reveal , share , talk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ