-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 52: Dòng 52: =====hạt ngũ cốc==========hạt ngũ cốc=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ===Địa chất===+ =====hạt =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[callosity]] , [[chiropody]] , [[clavus]] , [[cob]] , [[ear]] , [[grain]] , [[indian]] , [[indian corn]] , [[kernel]] , [[maize]] , [[mealie]] , [[mealy]] , [[nubbin]] , [[papilloma]] , [[samp]]:[[callosity]] , [[chiropody]] , [[clavus]] , [[cob]] , [[ear]] , [[grain]] , [[indian]] , [[indian corn]] , [[kernel]] , [[maize]] , [[mealie]] , [[mealy]] , [[nubbin]] , [[papilloma]] , [[samp]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
