-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====(tôn giáo) khăn thánh==========(tôn giáo) khăn thánh=====18:16, ngày 21 tháng 4 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anatomical , carnal , corporeal , fleshly , fleshy , gross , human , material , objective , phenomenal , sensible , somatic , substantial , tangible , personal , physical , bodily , punishment , rank
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ