• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    * Ving:[[evaluating]]
    * Ving:[[evaluating]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====đánh giá; ước lượng, tính biểu thị=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    Dòng 32: Dòng 35:
    :[[appraise]] , [[assay]] , [[assess]] , [[calculate]] , [[check]] , [[check out]] , [[class]] , [[classify]] , [[criticize]] , [[decide]] , [[estimate]] , [[figure out]] , [[fiture]] , [[gauge]] , [[grade]] , [[guesstimate]] , [[look over]] , [[peg ]]* , [[price out]] , [[rank]] , [[rate]] , [[read]] , [[reckon]] , [[set at]] , [[size]] , [[size up ]]* , [[survey]] , [[take account of]] , [[take measure]] , [[valuate]] , [[value]] , [[weigh]] , [[judge]] , [[size up]] , [[ascertain]] , [[asses]] , [[consider]] , [[test]]
    :[[appraise]] , [[assay]] , [[assess]] , [[calculate]] , [[check]] , [[check out]] , [[class]] , [[classify]] , [[criticize]] , [[decide]] , [[estimate]] , [[figure out]] , [[fiture]] , [[gauge]] , [[grade]] , [[guesstimate]] , [[look over]] , [[peg ]]* , [[price out]] , [[rank]] , [[rate]] , [[read]] , [[reckon]] , [[set at]] , [[size]] , [[size up ]]* , [[survey]] , [[take account of]] , [[take measure]] , [[valuate]] , [[value]] , [[weigh]] , [[judge]] , [[size up]] , [[ascertain]] , [[asses]] , [[consider]] , [[test]]
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    10:21, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /i'væljueit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ước lượng
    Định giá

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đánh giá; ước lượng, tính biểu thị

    Cơ - Điện tử

    đánh giá, ước lượng

    Xây dựng

    định trị

    Kỹ thuật chung

    đánh giá
    evaluate the loss occasioned by a fire
    đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra
    ra giá
    ước lượng
    ước tính

    Kinh tế

    đánh giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X