-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">iks´pektid</font>'''/==========/'''<font color="red">iks´pektid</font>'''/=====Dòng 6: Dòng 4: - == Toán & tin==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====được chờ đợi hy vọng=====- =====được chờ đợi=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===10:26, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
dự tính
- expected money value
- trị giá hiện kim dự tính, giá trị đồng tiền dự tính
- expected money value
- trị giá bằng tiền dự tính
- expected net returns
- tiền lời ròng dự tính
- expected real interest rate
- lãi suất thực dự tính
- expected nominal interest rate
- lãi suất phiếm dự tính
- expected return
- thu nhập dự tính
- expected utility
- tính hữu dụng dự tính
- expected value
- giá trị dự tính
- expected value
- giá trị kỳ vọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- normal , familiar , habitual , conventional , looked for , awaited , counted upon , contemplated , hoped for , foreseeable , foreseen , envisioned , predicted , predictable , foretold , prophesied , planned for , prepared for , scheduled , due , coming , likely , proposed , anticipated , contingent , inchoate , inchoative , incipient , potential , prospective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ