-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'ɔkjupaid</font>'''/==========/'''<font color="red">'ɔkjupaid</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ========Đang sử dụng==========Đang sử dụng=====Dòng 16: Dòng 16: =====Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được==========Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ trái nghĩa
adjective
- idle , inactive , not busy , unoccupied , empty , free , uninhabited , vacant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ