-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin===- =====(toán(toán logic)ic) trực giác=====+ =====(toán logic ) trực giác=====- + - + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========trực giác==========trực giác=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clairvoyance , discernment , divination , esp * , feeling * , foreknowledge , gut reaction * , hunch * , innate knowledge , inspiration , instinct , intuitiveness , nose * , penetration , perception , perceptivity , premonition , presentiment , second sight * , sixth sense * , hunch , idea , impression , suspicion , insight , sixth sense , anschauung , apprehension , a priori , apriority , conception , cryptesthesia , eidos , esp , extrasensory perception , feeling , percipience , precognition , prescience , second sight , sense
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ