-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)(sửa lỗi)
Dòng 4: Dòng 4: ===Nội động từ======Nội động từ========Hưởng ứng==========Hưởng ứng=====- ::[[Vietnam]] [[responds]] [[to]] [[EarthHour]]+ ::[[Vietnam]] [[respond]]s [[to]] [[Eart]] [[Hour]]::Việt nam hưởng ứng giờ Trái Đất::Việt nam hưởng ứng giờ Trái ĐấtDòng 29: Dòng 29: =====trả lời, đáp ứng==========trả lời, đáp ứng=====- ::[[quantal]] [[respond]]+ ::[[quantal]] [[respond]]::(thống kê ) kết cục hữu hạn::(thống kê ) kết cục hữu hạn- ::[[quantitative]] [[respond]]+ ::[[quantitative]] [[respond]]::(thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng::(thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng- ::[[static]] [[respond]]+ ::[[static]] [[respond]]::đáp ứng tĩnh::đáp ứng tĩnh=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 50: Dòng 50: =====verb==========verb=====:[[ask]] , [[question]] , [[request]]:[[ask]] , [[question]] , [[request]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]08:26, ngày 6 tháng 4 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trả lời, đáp ứng
- quantal respond
- (thống kê ) kết cục hữu hạn
- quantitative respond
- (thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng
- static respond
- đáp ứng tĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , act in response , answer , answer back , behave , be in touch with , come back , come back at , come in , counter , feedback , feel for , field the question , get back to , get in touch , react , reciprocate , rejoin , reply , retort , return , talk back , riposte , meet , correspond , feel , field , response , write
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ