-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi xe đạp===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bơ...)
Dòng 14: Dòng 14: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bơm lại==========bơm lại=====Dòng 20: Dòng 20: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công có chu kỳ==========công có chu kỳ=====Dòng 26: Dòng 26: == Đo lường & điều khiển==== Đo lường & điều khiển==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chu kỳ==========chu kỳ=====Dòng 34: Dòng 34: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự dao động==========sự dao động=====Dòng 54: Dòng 54: ''Giải thích VN'': Quy trình chuyển động hoặc họat động của máy trong một chu kỳ, sử dụng trong các trường hợp đặc biệt một loạt các hoạt động trong một quy trình của dây chuyền lặp đi lặp lại theo chu kỳ.''Giải thích VN'': Quy trình chuyển động hoặc họat động của máy trong một chu kỳ, sử dụng trong các trường hợp đặc biệt một loạt các hoạt động trong một quy trình của dây chuyền lặp đi lặp lại theo chu kỳ.+ == Xây dựng==+ =====việc đạp xe đạp=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 59: Dòng 63: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cycling cycling] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cycling cycling] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cycling cycling] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cycling cycling] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]16:54, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Đo lường & điều khiển
chu kỳ
Giải thích EN: The process of moving or operating in a cycle; specific uses include: a series or pattern of periodic changes in the value of a controlled variable.
Giải thích VN: Quá trình di chuyển hoặc hoạt động trong một chu kỳ, chẳng hạn: một chuỗi hoặc kiểu thay đổi giá trị của một biến điều khiển.
Kỹ thuật chung
vòng lặp chu kỳ
Giải thích EN: The process of moving or operating in a cycle; specific uses include:a series of operations in a processing plant that are repeated periodically in the same sequence.
Giải thích VN: Quy trình chuyển động hoặc họat động của máy trong một chu kỳ, sử dụng trong các trường hợp đặc biệt một loạt các hoạt động trong một quy trình của dây chuyền lặp đi lặp lại theo chu kỳ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ