• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gỗ dán===== ::sheets of plywood ::tấm gỗ dán ::plywood furniture ::(thuộc ng...)
    So với sau →

    10:46, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gỗ dán
    sheets of plywood
    tấm gỗ dán
    plywood furniture
    (thuộc ngữ) đồ gỗ làm bằng gỗ dán

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp ốp gỗ dán
    gỗ dán (làm ván khuôn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gỗ dán

    Giải thích EN: Thin sheets of wood glued together, with the grain of each consecutive piece positioned at a right angle to the preceding one to give strength and prevent warping; widely used in construction.

    Giải thích VN: Các tấm gỗ mỏng được dính với nhau, trong đó thớ của mỗi mảnh kế tiếp được đặt vuông góc với mảnh trước để tạo độ bền và tránh bị vênh, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

    Oxford

    N.

    A strong thin board consisting of two or more layers gluedand pressed together with the direction of the grainalternating.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X