-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cách, lối, thói, kiểu===== ::in this manner ::theo cách này =====Dáng, vẻ, bộ d...)
So với sau →11:37, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Loại, hạng
- what manner of man is her boy-friend?
- bạn trai của cô ta thuộc hạng người nào?
- comedy of manners
- hài kịch châm biếm xã hội
- all manner of somebody/something
- tất cả mọi loại người/vật nào
- bedside manner
- cách cư xử của bác sĩ đối với bệnh nhân
- in a manner of speaking
- trong chừng mực nào đó; theo khía cạnh nào đó
- not by any manner of means/by no manner of means
- chẳng chút nào
- as/as if to the manner born
- cứ như là thành thạo lắm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ