-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + /nou'biliti/- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:34, ngày 5 tháng 1 năm 2010
/nou'biliti/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dignity , elevation , elite , ennoblement , exaltation , excellence , generosity , gentry , glorification , grandeur , greatness , high society , honor , illustriousness , incorruptibility , integrity , loftiness , magnanimity , magnificence , majesty , nobleness , patricians , peerage , royalty , ruling class , society , stateliness , sublimity , superiority , upper class , uprightness , virtue , worthiness , aristocracy , blue blood , cr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ