-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[lobe]] [[of]] [[brain]]::[[lobe]] [[of]] [[brain]]::thuỳ não::thuỳ não+ ::[[ear]] [[lobe]]+ ::dái tai+ =====(kỹ thuật) cam, vấu==========(kỹ thuật) cam, vấu=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Chuyên ngành
Y học
thùy
- end-lobe
- thùy chẩm
- frontal lobe
- thùy trán
- lobe of liver
- thùy gan
- middle lobe syndrome
- hội chứng thùy phôi giữa
- occipital lobe
- thùy chẩm
- olfactory lobe
- thùy khứu
- parietal lobe
- thùy đỉnh
- prefrontal lobe
- thùy trước trán
- quadrate lobe
- thùy vuông
- semilunar lobe inferior
- thùy bán nguyệt dưới
- semilunar lobe superior
- thùy bán nguyệt trên
- temporal lobe
- thùy thái dương
- temporal lobe epilapsy
- động kinh thùy thái dương
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ