-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">(BrE) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ </font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==06:12, ngày 16 tháng 6 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- black , bleak , blue * , caliginous , cloudy , dark , depressive , dim , dingy , dire , dismal , dispiriting , doleful , down , drab , dragged , dreary , dull , dusky , earnest , funereal , gloomy , grave , grim , hurting , joyless , lugubrious , melancholy , mournful , murky , no-nonsense , obscure , sedate , sepulchral , serious , shadowy , shady , sober , solemn , sourpuss , staid , tenebrous , weighty , blue , cheerless , desolate , glum , tenebrific , depression , gloom
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ